DANH MỤC MIỄM PHÍ 1 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Creatimin ( chức năng thận ) |
|
2 |
Ure ( chức năng thận ) |
Siêu âm tổng quát ổ bụng ( Gan, lách, thận, mật, tuỵ…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 2 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Creatimin ( chức năng thận ) |
|
2 |
Ure ( chức năng thận ) |
Siêu âm tuyến giáp (u nang, nhân sơ tuyến giáp…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 3 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
AST (GOT) ( chức năng gan ) |
|
2 |
ALT (GPT) (chức năng gan) |
Siêu âm tuyến giáp (u nang, nhân sơ tuyến giáp…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 4 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
AST (GOT) ( chức năng gan ) |
|
2 |
ALT (GPT) (chức năng gan) |
Siêu âm tổng quát ổ bụng ( Gan, lách, thận, mật, tuỵ…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 5 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Glucose (tiểu đường) |
|
2 |
Tổng phân tích tế bào máu (18 chỉ số máu) |
Siêu âm tuyến giáp (u nang, nhân sơ tuyến giáp…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 6 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Glucose (tiểu đường) |
|
2 |
Tổng phân tích tế bào máu (18 chỉ số máu) |
Siêu âm tổng quát ổ bụng ( Gan, lách, thận, mật, tuỵ…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 7 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Triglyceride ( chức năng mỡ máu ) |
|
2 |
Cholesterol (chức năng mỡ máu |
Siêu âm tổng quát ổ bụng ( Gan, lách, thận, mật, tuỵ…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 8 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
HDL-Cho ( chức năng mỡ máu ) |
|
2 |
LDL-Cho (chức năng mỡ máu) |
Siêu âm tổng quát ổ bụng ( Gan, lách, thận, mật, tuỵ…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 9 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
HDL-Cho ( chức năng mỡ máu ) |
|
2 |
LDL-Cho (chức năng mỡ máu) |
Siêu âm tuyến giáp (u nang, nhân sơ tuyến giáp…) |
DANH MỤC MIỄM PHÍ 10 |
|||
1 |
Tư vấn sức khoẻ |
Triglyceride ( chức năng mỡ máu ) |
|
2 |
Cholesterol (chức năng mỡ máu |
Siêu âm tuyến giáp (u namg, nhân sơ tuyến giáp…) |